Bạn đang tìm kiếm thông tin về first name là gì? First name, hay còn gọi là tên gọi, là phần đầu tiên trong tên đầy đủ của một người. Nó thường là tên mà người đó được đặt khi sinh ra và được sử dụng hàng ngày trong giao tiếp. First name đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cá nhân, thể hiện phong cách và văn hóa của người đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về first name, cũng như cung cấp cho bạn danh sách các first name phổ biến và ý nghĩa của chúng.
1. **Aaliyah**: Có nghĩa là "vươn lên" hoặc "tăng cao" trong tiếng Ả Rập, thể hiện sự độc lập và khao khát tự do.
2. **Aarav**: Xuất phát từ tiếng Sanskrit, có nghĩa là "bình yên" hoặc "yên tĩnh," thể hiện sự thanh thản và sự cân bằng trong cuộc sống.
3. **Abigail**: Tên tiếng Do Thái có nghĩa là "niềm vui của cha", thể hiện sự vui vẻ và hạnh phúc trong gia đình.
4. **Adam**: Trong Kinh Thánh, Adam là người đàn ông đầu tiên được tạo ra, thể hiện sự mạnh mẽ, sự tiên phong và sự sáng tạo.
5. **Adrian**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "người đàn ông giàu có," thể hiện sự thịnh vượng và sự thành công.
6. **Aidan**: Có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "lửa" trong tiếng Ireland, thể hiện sự mạnh mẽ và sự ấm áp.
7. **Alan**: Tên tiếng Celtic có nghĩa là "đẹp trai" hoặc "hạnh phúc," thể hiện sự quyến rũ và sự vui vẻ.
8. **Albert**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "tỏa sáng," thể hiện sự thông minh và sự sáng tạo.
9. **Alexander**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "bảo vệ nhân loại," thể hiện sự dũng cảm và sự bảo vệ.
10. **Alice**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "quyền cao quý," thể hiện sự độc lập và sự tự tin.
11. **Allison**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "quyền cao quý," thể hiện sự độc lập và sự tự tin.
12. **Amanda**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "đáng yêu" hoặc "xứng đáng được yêu thương," thể hiện sự đáng yêu và sự thu hút.
13. **Amelia**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "lao động chăm chỉ," thể hiện sự chăm chỉ và sự kiên trì.
14. **Amy**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "người yêu quý," thể hiện sự yêu thương và sự quan tâm.
15. **Andrew**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "dũng cảm," thể hiện sự mạnh mẽ và sự dũng cảm.
16. **Angela**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "thần tiên" hoặc " sứ giả," thể hiện sự duyên dáng và sự thông minh.
17. **Anna**: Tên tiếng Hebrew có nghĩa là "ân điển" hoặc "nhân ái," thể hiện sự dịu dàng và sự nhân ái.
18. **Anthony**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "đáng khen ngợi," thể hiện sự tôn trọng và sự khâm phục.
19. **Ariana**: Tên tiếng Ba Tư có nghĩa là "người phụ nữ rất thánh thiện" hoặc "người phụ nữ cao quý," thể hiện sự trong sáng và sự cao quý.
20. **Ashley**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "thung lũng cây sồi," thể hiện sự mạnh mẽ và sự kiên cường.
21. **Austin**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "từ địa điểm tôn kính," thể hiện sự tôn trọng và sự khiêm tốn.
22. **Ava**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "chim," thể hiện sự tự do và sự bay bổng.
23. **Avery**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "người cai trị của lũ elf," thể hiện sự bí ẩn và sự ma thuật.
24. **Benjamin**: Tên tiếng Hebrew có nghĩa là "con trai của bàn tay phải," thể hiện sự may mắn và sự bảo vệ.
25. **Blake**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "màu đen" hoặc "sáng bóng," thể hiện sự bí ẩn và sự cuốn hút.
26. **Brandon**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "sống gần cây sồi," thể hiện sự mạnh mẽ và sự kiên cường.
27. **Brian**: Tên tiếng Ireland có nghĩa là "cao quý" hoặc "mạnh mẽ," thể hiện sự cao quý và sự quyền lực.
28. **Brittany**: Tên tiếng Pháp có nghĩa là "nhỏ bé" hoặc "đẹp," thể hiện sự thanh lịch và sự duyên dáng.
29. **Brooke**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "suối nhỏ," thể hiện sự thanh bình và sự yên tĩnh.
30. **Cameron**: Tên tiếng Gaelic có nghĩa là "mũi cong," thể hiện sự độc đáo và sự khác biệt.
31. **Carl**: Tên tiếng Đức có nghĩa là "người đàn ông tự do," thể hiện sự độc lập và sự tự do.
32. **Caroline**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "người phụ nữ mạnh mẽ," thể hiện sự mạnh mẽ và sự quyết đoán.
33. **Cassandra**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người sáng chói," thể hiện sự thông minh và sự sáng tạo.
34. **Catherine**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "tinh khiết" hoặc "sạch sẽ," thể hiện sự trong sáng và sự thuần khiết.
35. **Chad**: Tên tiếng Anh có nghĩa là "chiến binh," thể hiện sự dũng cảm và sự quyết tâm.
36. **Charles**: Tên tiếng Pháp có nghĩa là "người đàn ông tự do," thể hiện sự độc lập và sự tự do.
37. **Charlotte**: Tên tiếng Pháp có nghĩa là "người đàn ông tự do," thể hiện sự độc lập và sự tự do.
38. **Christian**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người theo đạo Thiên Chúa," thể hiện sự đức tin và sự nhân ái.
39. **Christopher**: Tên tiếng Hy Lạp có nghĩa là "người mang Chúa," thể hiện sự dũng cảm và sự trung thành.
40. **Clara**: Tên tiếng Latin có nghĩa là "sáng," thể hiện sự thông minh và sự sáng tạo.

like(0)

Comment list 0 comments

No comments yet

WeChat Mini Program

WeChat scan to experience

Submit

WeChat Official Account

WeChat scan to follow

submit
commentt
Back to the top